Chú thích và Tham khảo Glory Quest

  1. 1 2 “会社情報 (Company Information)” (bằng tiếng Nhật). www.gloryquest.tv. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 3 năm 2010. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2010.
  2. スイートドールスペシャル 01 (bằng tiếng Nhật). DMM. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 7 năm 2009. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2010.
  3. “グローリークエスト - エロ動画・アダルトビデオ - FANZA動画” [Glory Quest - Erotic Video / Adult Video - FANZA Video] (bằng tiếng Nhật). DMM. Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 12 năm 2019. Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2019.
  4. “GLORY QUEST - エロ動画・アダルトビデオ - FANZA動画” [GLORY QUEST - Erotic Video / Adult Video - FANZA Video] (bằng tiếng Nhật). DMM. Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 12 năm 2019. Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2019.
  5. “グロクエ通販検索 (DVD List)” (bằng tiếng Nhật). www.gloryquest.tv. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 3 năm 2010. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2010.
  6. “店舗検索 (Store Listing)” (bằng tiếng Nhật). www.gloryquest.tv. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 3 năm 2010. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2010.
  7. “作品検索 巨乳 (Genre:Big Bust)” (bằng tiếng Nhật). www.gloryquest.tv. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 3 năm 2010. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2010.
  8. “レーベル > MANIAC(グローリー)(Maniac label)” (bằng tiếng Nhật). DMM. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2010.
  9. Otsubo, Kemuta. “自主規制のAVメーカー(あ・か行) (Independent AV Makers)” (bằng tiếng Nhật). All About. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 12 năm 2009. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2010.
  10. 1 2 “Glory Quest label”. Urabon Navigator. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2012. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2010.
  11. 1 2 Toyama, Michiko (17 tháng 6 năm 2008). “Japan's Booming Sex Niche: Elder Porn”. www.time.com. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 11 năm 2008. Truy cập ngày 4 tháng 11 năm 2008.
  12. “Shigeo Tokuda 徳田重男”. Urabon Navigator. Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 9 năm 2010. Truy cập ngày 19 tháng 3 năm 2010.
  13. “CSA Members” (bằng tiếng Nhật). CSA. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 4 năm 2009. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2009.
  14. “JAV Film Series - Glory Quest”. Urabon Navigator. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 12 năm 2010. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2010.
  15. “シリーズ一覧 (Series List)” (bằng tiếng Nhật). www.gloryquest.tv. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 3 năm 2010. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2010.
  16. “She Male Jam ~Exclusive Tune~ 専属シーメール” (bằng tiếng Nhật). DMM. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 6 năm 2010. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2010.
  17. Otsubo, Kemuta (5 tháng 10 năm 2007). “全77メーカー参加! (All 77 Participating Manufacturers AV Grand Prix)” (bằng tiếng Nhật). All About. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 1 năm 2008. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2010.
  18. “AVGP 2009 Result announcement” (bằng tiếng Nhật). www.av-gp.com. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 3 năm 2009. Truy cập ngày 2 tháng 3 năm 2009.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Glory Quest https://web.archive.org/web/20100313061723/http://... http://www.gloryquest.tv/pc/about.php http://www.dmm.co.jp/mono/vhs/-/detail/=/cid=13sds... https://web.archive.org/web/20090720024028/http://... https://www.dmm.co.jp/digital/videoa/-/list/=/arti... https://web.archive.org/web/20191231021649/https:/... https://www.dmm.co.jp/digital/videoa/-/list/=/arti... https://web.archive.org/web/20191231031921/https:/... http://www.gloryquest.tv/pc/dvd/list/mDVD-k2010/04... https://web.archive.org/web/20100313072653/http://...